VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
提塘 (tí táng) : đề đường
提壺 (tí hú) : đề hồ
提壺蘆 (tí hú lú) : đề hồ lô
提婆 (tí pó) : đề bà
提婆達多 (tí pó dá duō) : đề bà đạt đa
提子 (tí zi) : gáo
提存 (tí cún) : đề tồn
提學 (tí xué) : đề học
提學道 (tí xué dào) : đề học đạo
提审 (tí shěn) : đưa ra hỏi cung; đưa ra xét hỏi
提審 (tí shěn) : đề thẩm
提封 (tí fēng) : đề phong
提得起放得下 (tí de qǐ fàng de xià) : đề đắc khởi phóng đắc hạ
提心吊胆 (tí xīn diào dǎn) : nơm nớp lo sợ; thấp tha thấp thỏm; phập phòng lo s
提心吊膽 (tí xīn diào dǎn) : đề tâm điếu đảm
提心在口 (tí xīn zài kǒu) : đề tâm tại khẩu
提心弔膽 (tí xīn diào dǎn) : đề tâm điếu đảm
提成 (tí chéng) : trích phần trăm
提戲 (tí xì) : đề hí
提拔 (tí bá) : đề bạt; cất nhắc
提挈 (tí qiè) : lãnh đạo; dìu dắt; dẫn dắt
提振 (tí zhèn) : đề chấn
提掇 (tí duó) : đề xuyết
提掖 (tí yè) : đề dịch
提控 (tí kòng) : đề khống
上一頁
|
下一頁